Có 2 kết quả:

祖祖輩輩 zǔ zǔ bèi bèi ㄗㄨˇ ㄗㄨˇ ㄅㄟˋ ㄅㄟˋ祖祖辈辈 zǔ zǔ bèi bèi ㄗㄨˇ ㄗㄨˇ ㄅㄟˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) for generations
(2) from generation to generation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) for generations
(2) from generation to generation

Bình luận 0